Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sác,
sướcTổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女束Nét bút:
フノ一一丨フ一丨ノ丶Thương Hiệt: VDL (女木中)
Unicode:
U+5A15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận