Có 3 kết quả:

nanả
Âm Hán Việt: na, , nả
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: VSQL (女尸手中)
Unicode: U+5A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naa4, no4, no5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

na

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: a na 婀娜)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: “a na” 婀娜 dáng đẹp mềm mại.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.

Từ điển Thiều Chửu

① A na 婀娜 mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.

Từ ghép 2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái;
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.

nả

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).