Có 3 kết quả:
na • nã • nả
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女那
Nét bút: フノ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: VSQL (女尸手中)
Unicode: U+5A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ, nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: naa4, no4, no5
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: naa4, no4, no5
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái;
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).