Có 2 kết quả:

ngôngư
Âm Hán Việt: ngô, ngư
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: VMMR (女一一口)
Unicode: U+5A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): おんな (on na)
Âm Quảng Đông: m4, ng4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

ngô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gái đẹp

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gái đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người con gái đẹp. Một âm là Ngư.

ngư

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người con gái, nàng thiếu nữ — Con gái — Một âm là Ngô.