Có 1 kết quả:
ngu
giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 娛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: 歡娛 Vui sướng, vui thích; 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1