Có 1 kết quả:

ngu
Âm Hán Việt: ngu
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VRMK (女口一大)
Unicode: U+5A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nôm: ngu
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ngu

giản thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 娛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: 歡娛 Vui sướng, vui thích; 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.

Từ ghép 1