Âm Hán Việt: oa Tổng nét: 10 Bộ: nữ 女 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女呙 Nét bút: フノ一丨フ一丨フノ丶 Thương Hiệt: VROB (女口人月) Unicode: U+5A32 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: wā ㄨㄚ Âm Nôm: oa Âm Quảng Đông: wo1