Có 1 kết quả:

oa
Âm Hán Việt: oa
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: VROB (女口人月)
Unicode: U+5A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚ
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

oa

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: Nữ Oa 女媧,女娲)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 媧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Oa: 女媧 Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 媧

Từ ghép 1