Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女取
Nét bút: フノ一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: VSJE (女尸十水)
Unicode: U+5A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女取
Nét bút: フノ一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: VSJE (女尸十水)
Unicode: U+5A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū), ス (su), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1, zeoi1
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū), ス (su), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1, zeoi1
Tự hình 2
Bình luận 0