Có 2 kết quả:

khikỳ
Âm Hán Việt: khi, kỳ
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: VTMC (女廿一金)
Unicode: U+5A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

khi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xấu, xấu xa;
② Bôi nhọ, nói xấu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu xí ( nói về mặt mũi đàn bà ).

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhạo báng, chế giễu