Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
a na
1
/1
婀娜
a na
phồn thể
Từ điển phổ thông
mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch cúc kỳ 2 - 白菊其二
(
Tư Không Đồ
)
•
Hạnh cô (Hà tất Tây thiên vạn lý dao) - 杏姑(何必西天萬里遙)
(
Diêm Túc
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Tặng liễu - 贈柳
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ức tích hành - 憶昔行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức vương tôn - Hàn thực - 憶王孫-寒食
(
Bành Tôn Duật
)
Bình luận
0