Có 1 kết quả:
biểu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gái đĩ, gái điếm, gái nhà thổ
Từ điển Trần Văn Chánh
Đĩ. 【婊子】biểu tử [biăozi] (cũ) Đĩ, điếm, gái đĩ, gái điếm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hát, kĩ nữ. Còn gọi là Biểu tử.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1