Có 2 kết quả:
a • oả
Âm Hán Việt: a, oả
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女果
Nét bút: フノ一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VWD (女田木)
Unicode: U+5A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女果
Nét bút: フノ一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VWD (女田木)
Unicode: U+5A50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ē , wǒ ㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): たおや.か (taoya.ka), はべ.る (habe.ru)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: gwo2, o1, wo2
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): たおや.か (taoya.ka), はべ.る (habe.ru)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: gwo2, o1, wo2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婀.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hầu gái, con hầu
2. săn sóc, trông nom
3. quả quyết, quả cảm
2. săn sóc, trông nom
3. quả quyết, quả cảm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hầu gái, con hầu;
② Săn sóc, trông nom;
③ Quả quyết, quả cảm.
② Săn sóc, trông nom;
③ Quả quyết, quả cảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mềm mại thướt tha của phụ nữ — Người đày tớ gái.