Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女來Nét bút:
フノ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶Thương Hiệt: VDOO (女木人人)
Unicode:
U+5A61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận