Có 2 kết quả:

sướcxước
Âm Hán Việt: sước, xước
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VYAJ (女卜日十)
Unicode: U+5A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nôm: sước
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō), テキ (teki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

1/2

sước

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: sước ước 婥約,婥约)

Từ điển Thiều Chửu

① Sước ước 婥約 tốt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

【婥約】sước ước [chuòyue] (văn) Tốt đẹp.

Từ ghép 2

xước

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Xước ước” 婥約 xinh đẹp, mềm mại, nhu mị. § Cũng viết là 綽約.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xước ước 婥約: Vẻ đẹp đẽ tha thướt của đàn bà con gái.