Có 1 kết quả:

tinh
Âm Hán Việt: tinh
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VQMB (女手一月)
Unicode: U+5A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あてやか (ateyaka), しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tinh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng thẳng — Có tài năng.