Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一フフ丶フノ一
Thương Hiệt: NIV (弓戈女)
Unicode: U+5A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0