Có 1 kết quả:
anh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trẻ con
2. thêm vào
3. vòng quanh
2. thêm vào
3. vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trẻ sơ sinh, hài nhi: 婦嬰 Bà mẹ và trẻ em;
② (văn) Mắc, bị: 嬰疾 Mắc (bị) bệnh;
③ Thêm vào, đụng chạm đến.
② (văn) Mắc, bị: 嬰疾 Mắc (bị) bệnh;
③ Thêm vào, đụng chạm đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬰
Từ ghép 1