Có 2 kết quả:
thiền • thuyền
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬋.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嬋娟】thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;
② Tư thế đẹp, dáng đẹp.
② Tư thế đẹp, dáng đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬋
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【嬋娟】thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;
② Tư thế đẹp, dáng đẹp.
② Tư thế đẹp, dáng đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬋