Có 2 kết quả:

thiềnthuyền
Âm Hán Việt: thiền, thuyền
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VCWJ (女金田十)
Unicode: U+5A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nôm: thiền, thuyền
Âm Quảng Đông: sim4, sin4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

thiền

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiền quyên 嬋娟,婵娟)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嬋.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嬋娟】thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;
② Tư thế đẹp, dáng đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬋

Từ ghép 1

thuyền

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【嬋娟】thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;
② Tư thế đẹp, dáng đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬋