Có 1 kết quả:

đình
Âm Hán Việt: đình
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: VYRN (女卜口弓)
Unicode: U+5A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

đình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phinh đình”.

Từ điển Thiều Chửu

① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đẹp: 婷婷 Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem 娉婷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ.

Từ ghép 1