Có 4 kết quả:
nhi • nhược • xúc • xước
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhi Khương 婼羌: Tên một nước Tây vực đời Hán — Một âm là Xước. Xem Xước.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhược khương 婼羌)
Từ điển Trần Văn Chánh
【婼羌】Nhược Khương [Ruòqiang] Tên huyện (thuộc tỉnh Tân Cương, nay viết 若羌).
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không thuận, không xuôi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Không thuận, không xuôi.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ không thuận.