Có 3 kết quả:
am • an • yểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: an a 媕婀)
Từ điển Trần Văn Chánh
【媕娿】an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết;
② Đưa đón.
② Đưa đón.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1
phồn & giản thể