Có 1 kết quả:

thị
Âm Hán Việt: thị
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VAMO (女日一人)
Unicode: U+5A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), タイ (tai), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka), わるがしこ.い (warugashiko.i), はは (haha)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

thị

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn — Vẻ đẹp đẻ.