Có 2 kết quả:
noạ • đoạ
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女⿱左月
Nét bút: フノ一一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VKMB (女大一月)
Unicode: U+5AA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nôm: thoã
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ナ (na), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), おこた.る (okota.ru)
Âm Quảng Đông: do6, to5
Âm Nôm: thoã
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ナ (na), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), おこた.る (okota.ru)
Âm Quảng Đông: do6, to5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp. Đẹp đẽ — Lười biếng. Như chữ Noạ 惰.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoạ 嫷.