Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VDWF (女木田火)
Unicode: U+5AA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 1