Có 1 kết quả:

thiên
Âm Hán Việt: thiên
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: VHSB (女竹尸月)
Unicode: U+5AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pin1

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ nhẹ nhàng của con gái.

Từ ghép 1