Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女酋Nét bút:
フノ一丶ノ一丨フノフ一一Thương Hiệt: VTCW (女廿金田)
Unicode:
U+5AA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận