Có 1 kết quả:

quy
Âm Hán Việt: quy
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VIKF (女戈大火)
Unicode: U+5AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Guī ㄍㄨㄟ
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

quy

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông.
2. (Danh) Họ “Quy”.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Quy thuỷ, thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa — Họ người.