Có 1 kết quả:
dao
Âm Hán Việt: dao
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿰女䍃
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VBOU (女月人山)
Unicode: U+5AB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿰女䍃
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VBOU (女月人山)
Unicode: U+5AB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao 姚.