Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: VHHW (女竹竹田)
Unicode: U+5AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7