Có 1 kết quả:

quý
Âm Hán Việt: quý
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VHI (女竹戈)
Unicode: U+5ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

quý

phồn thể

Từ điển phổ thông

hổ thẹn, xấu hổ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quý” 愧.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quý 愧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愧 (bộ 忄).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ thẹn. Như chữ Quý 愧.