Có 1 kết quả:
minh
Âm Hán Việt: minh
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女冥
Nét bút: フノ一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: VBAC (女月日金)
Unicode: U+5AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女冥
Nét bút: フノ一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: VBAC (女月日金)
Unicode: U+5AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tự phụ, ỷ mình.