Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nam
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿲女男女
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フノフノ一
Thương Hiệt: VWSV (女田尸女)
Unicode: U+5AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿲女男女
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フノフノ一
Thương Hiệt: VWSV (女田尸女)
Unicode: U+5AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: nat1
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: nat1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0