Có 1 kết quả:

ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XVBBE (重女月月水)
Unicode: U+5AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ài ㄚㄧˋ
Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ái

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gọi con gái người khác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con gái (người khác): Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như