Có 1 kết quả:

ê
Âm Hán Việt: ê
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶フノ一
Thương Hiệt: SEV (尸水女)
Unicode: U+5ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

ê

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa bé mới lọt lòng mẹ. Cũng gọi là Ê nghê 嫛婗.