Có 1 kết quả:

quy
Âm Hán Việt: quy
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一一ノフフノ一
Thương Hiệt: QUV (手山女)
Unicode: U+5AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

quy

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé.

Từ ghép 1