Có 1 kết quả:

thường
Âm Hán Việt: thường
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: VFBB (女火月月)
Unicode: U+5AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nôm: thường
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

thường

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thường nga 嫦娥)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thường Nga” 嫦娥: xem “Hằng Nga” 姮娥.

Từ điển Thiều Chửu

① Thường nga 嫦娥 như chữ Hằng nga 姮娥.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嫦娥】 Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. 姮娥.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thường nga 嫦娥: Tức Hằng nga ( xem vần Hằng ).

Từ ghép 1