Có 1 kết quả:

hộ
Âm Hán Việt: hộ
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: VYPD (女卜心木)
Unicode: U+5AED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄏㄨˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

hộ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xinh đẹp. ◇Khuất Nguyên : “Chu thần hạo xỉ, hộ dĩ khoa chỉ” , (Sở từ , Đại chiêu ) Môi đỏ răng trắng, xinh đẹp mĩ miều.
2. (Danh) Mượn chỉ người đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ.