Có 1 kết quả:

miết
Âm Hán Việt: miết
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: FKV (火大女)
Unicode: U+5AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dễ cấu giận — Vẻ ngạo mạn.