Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
miêuTổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女黃Nét bút:
フノ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: VTMC (女廿一金)
Unicode:
U+5AF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận