Có 1 kết quả:
liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女尞
Nét bút: フノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VKCF (女大金火)
Unicode: U+5AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女尞
Nét bút: フノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VKCF (女大金火)
Unicode: U+5AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), みめよ.い (mimeyo.i), みだ.れる (mida.reru), さとい (satoi)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), みめよ.い (mimeyo.i), みだ.れる (mida.reru), さとい (satoi)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tốt đẹp
2. thông minh, thông tuệ
3. đùa cợt lẫn nhau
2. thông minh, thông tuệ
3. đùa cợt lẫn nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt đẹp.
2. (Động) Đùa bỡn.
2. (Động) Đùa bỡn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốt đẹp;
② Thông minh, thông tuệ;
③ Đùa cợt lẫn nhau.
② Thông minh, thông tuệ;
③ Đùa cợt lẫn nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ ( nói về nhan sắc đàn bà ) — Vui chơi.