Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: VGBT (女土月廿)
Unicode: U+5B04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1