Có 2 kết quả:

mỹ
Âm Hán Việt: , mỹ
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Nét bút: フノ一丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VUGK (女山土大)
Unicode: U+5B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “mĩ” 美.

mỹ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. nước Mỹ
3. châu Mỹ

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ mĩ 美.