Có 2 kết quả:
ngẫm • tiêm
Âm Hán Việt: ngẫm, tiêm
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女僉
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VOMO (女人一人)
Unicode: U+5B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女僉
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VOMO (女人一人)
Unicode: U+5B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngẩng đầu lên — Một âm là Tiêm. Xem Tiêm.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ nhanh nhẹn của con gái — Vẻ nghiêm trang kính cẩn — Một âm là Ngẫm. Xem Ngẫm.