Có 3 kết quả:
hoàn • huyên • quỳnh
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰女睘
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VWLV (女田中女)
Unicode: U+5B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huán ㄏㄨㄢˊ, qióng ㄑㄩㄥˊ, xuān ㄒㄩㄢ, yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hyun1, king4
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hyun1, king4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp mà lẳng lơ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơ trọi, cô độc. § Cũng như “quỳnh” 惸, “quỳnh” 煢.
2. Một âm là “huyên”. (Tính) § Xem “tiện huyên” 便嬛.
3. Một âm là “hoàn”. § Cũng như “hoàn” 環.
2. Một âm là “huyên”. (Tính) § Xem “tiện huyên” 便嬛.
3. Một âm là “hoàn”. § Cũng như “hoàn” 環.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mềm mại của phụ nữ.
Từ ghép 1