Có 2 kết quả:

niễuniệu
Âm Hán Việt: niễu, niệu
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: VHAV (女竹日女)
Unicode: U+5B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

niễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嫋.

niệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

dáng con gái nhỏ nhắn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “niệu” 嫋.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ niệu 嫋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mềm mại, dịu dàng — Đẹp dịu dàng.