Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nương
嬢
Âm Hán Việt:
nương
Tổng nét: 16
Bộ:
nữ 女
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
女
㐮
Nét bút:
フノ一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VYCV (女卜金女)
Unicode:
U+5B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
niáng
ㄋㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi):
ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi):
むすめ (musume)
Âm Hàn:
양
Tự hình
1
Dị thể
2
娘
孃
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
壌
Không hiện chữ?
1
/1
nương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nương” 娘.