Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nật
嬺
Âm Hán Việt:
nật
Tổng nét: 17
Bộ:
nữ 女
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
女
慝
Nét bút:
フノ一一一丨丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: VSRP (女尸口心)
Unicode:
U+5B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Chữ gần giống
2
慝
嫟
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nật 嫟 — Vẻ hiền thục của đàn bà con gái.