Có 2 kết quả:
huyên • oan
Âm Hán Việt: huyên, oan
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一丨一丨フ丨丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: VWLK (女田中大)
Unicode: U+5B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一丨一丨フ丨丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: VWLK (女田中大)
Unicode: U+5B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Huyên 嬛.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người đẹp
2. tốt đẹp
3. mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai
2. tốt đẹp
3. mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai