Âm Hán Việt: yến Tổng nét: 19 Bộ: nữ 女 (+16 nét) Hình thái: ⿰女燕 Nét bút: フノ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶 Thương Hiệt: VTLF (女廿中火) Unicode: U+5B3F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ Âm Nôm: yến Âm Hàn: 연 Âm Quảng Đông: jin3