Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
⿰女簋Nét bút:
フノ一ノ一丶ノ一丶フ一一フノ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: VHAT (女竹日廿)
Unicode:
U+5B42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận