Có 1 kết quả:
ly
Âm Hán Việt: ly
Tổng nét: 22
Bộ: nữ 女 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女麗
Nét bút: フノ一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: VMMP (女一一心)
Unicode: U+5B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: nữ 女 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女麗
Nét bút: フノ一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: VMMP (女一一心)
Unicode: U+5B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), あざな (azana)
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), あざな (azana)
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên nước Tây Nhung thời cổ Trung Hoa — Họ người.