Có 2 kết quả:
kiết củng • kiết quyết
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển trích dẫn
1. Xem “kiết củng” 孑孓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con loăng quăng ([1]ấu trùng của loài muỗi ). Cũng viết 孑孓.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngắn.
Bình luận 0